Có 2 kết quả:

脫略 tuō lüè ㄊㄨㄛ 脱略 tuō lüè ㄊㄨㄛ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) unrestrained
(2) throwing off strictures
(3) unrespectful
(4) indulgence

Bình luận 0